Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
11.85 +0.05 (+0.42%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp ACL | 10,800 | |
KL MUA chủ động | 7,700 | M |
KL BÁN chủ động | 3,000 | B |
KL Khớp phiên ATC | 100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 13 76.47% | 10 58.82% | 2 11.76% | 1 5.88% | 3,900 36.11% | 3,500 32.41% | 300 2.78% | 100 0.93% |
1K-10K | 4 23.53% | 2 11.76% | 2 11.76% | 0 0% | 6,900 63.89% | 4,200 38.89% | 2,700 25% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | - | 11.85 | +0.05 | 100 |
13:44:53 | M | 11.9 | +0.10 | 200 |
11:03:27 | M | 11.9 | +0.10 | 800 |
10:44:21 | B | 11.8 | 0.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 11.85 | 0.05 +0.42% | 0.13 | 10,800 |
19/12/2024 | 11.8 | -0.2 -1.67% | 0.11 | 9,700 |
18/12/2024 | 12 | 0.1 +0.84% | 0.33 | 27,600 |
17/12/2024 | 11.9 | -0.05 -0.42% | 0.03 | 2,600 |
16/12/2024 | 11.95 | -0.05 -0.42% | 0.05 | 3,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 19,400 | 15,700 | 451 | 334 |
19/12/24 | 22,700 | 43,400 | 437 | 1,033 |
18/12/24 | 39,600 | 78,900 | 880 | 1,337 |
17/12/24 | 24,800 | 46,900 | 689 | 977 |
16/12/24 | 12,800 | 24,500 | 284 | 533 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)