Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


11.00 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp ACL | 20,300 | |
KL MUA chủ động | 11,400 | M |
KL BÁN chủ động | 7,700 | B |
KL Khớp phiên ATC | 1,200 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 15 62.5% | 12 50% | 3 12.5% | 0 0% | 4,300 21.18% | 3,600 17.73% | 700 3.45% | 0 0% |
1K-10K | 9 37.5% | 5 20.83% | 3 12.5% | 1 4.17% | 16,000 78.82% | 7,800 38.42% | 7,000 34.48% | 1,200 5.91% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:55:42 | M | 10.95 | -0.05 | 100 |
13:54:53 | B | 10.9 | -0.10 | 200 |
13:55:55 | M | 10.95 | -0.05 | 400 |
14:00:43 | M | 11 | 0.00 | 100 |
13:56:59 | M | 10.95 | -0.05 | 800 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
14/03/2025 | 11 | 0 0.00% | 0.22 | 20,300 |
13/03/2025 | 11 | 0 0.00% | 0.32 | 29,200 |
12/03/2025 | 11 | -0.1 -0.90% | 0.62 | 55,900 |
11/03/2025 | 11.1 | -0.15 -1.33% | 0.77 | 73,500 |
10/03/2025 | 11.25 | -0.15 -1.32% | 0.23 | 20,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
14/03/25 | 31,600 | 39,000 | 903 | 650 |
13/03/25 | 83,100 | 112,900 | 934 | 2,171 |
12/03/25 | 97,900 | 303,700 | 612 | 4,401 |
11/03/25 | 119,100 | 130,000 | 749 | 1,121 |
10/03/25 | 51,800 | 85,900 | 617 | 1,456 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)