Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
36.40 +0.10 (+0.28%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp ACE | 6,200 | |
KL MUA chủ động | 2,700 | M |
KL BÁN chủ động | 200 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 3,300 |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:42:30 | M | 36.4 | +0.10 | 1,800 |
14:22:13 | - | 34.9 | -1.40 | 2,000 |
14:12:45 | - | 35.2 | -1.10 | 1,300 |
14:05:00 | B | 35.4 | -0.90 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 36.4 | 0.1 +0.28% | 0.22 | 6,200 |
20/12/2024 | 36.3 | 0.8 +2.25% | 0.07 | 1,800 |
19/12/2024 | 36.3 | -0.3 -0.82% | 0.51 | 14,300 |
18/12/2024 | 36.5 | 0.3 +0.83% | 0.07 | 1,800 |
17/12/2024 | 36.7 | 0.9 +2.51% | 1.09 | 30,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 15,100 | 7,400 | 686 | 435 |
20/12/24 | 6,400 | 4,300 | 457 | 538 |
19/12/24 | 19,400 | 16,700 | 1,078 | 1,392 |
18/12/24 | 4,700 | 4,200 | 392 | 467 |
17/12/24 | 34,000 | 31,800 | 1,308 | 2,120 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)