Tìm mã CK, công ty, tin tức
36.40 +0.10 (+0.28%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 260 | 295.48 | 113.65 | 16 | 18.61 | 116.29 | 12.8 | 14.87 | 116.17 |
2022 | Cả năm | 260 | 313.26 | 120.48 | 16 | 21.55 | 134.69 | 12.8 | 17.25 | 134.8 |
2021 | Cả năm | 260 | 251.2 | 96.61 | 16 | 23.93 | 149.59 | 12.8 | 19.22 | 150.19 |
2020 | Cả năm | 240 | 294.7 | 122.79 | 14 | 23.82 | 170.12 | 11.2 | 19.07 | 170.27 |
2019 | 2 | 240 | 0 | 0 | 14 | 0 | 0 | 11.2 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 285.49 | 118.95 | 18.98 | 135.57 | 15.31 | 136.71 |