Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
14.15 -0.10 (-0.70%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp ACC | 335,500 | |
KL MUA chủ động | 314,700 | M |
KL BÁN chủ động | 20,300 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 500 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 16 59.26% | 5 18.52% | 11 40.74% | 0 0% | 4,700 1.4% | 1,900 0.57% | 2,800 0.83% | 0 0% |
1K-10K | 10 37.04% | 5 18.52% | 5 18.52% | 0 0% | 30,900 9.21% | 12,900 3.85% | 18,000 5.37% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 1 3.7% | 1 3.7% | 0 0% | 0 0% | 299,900 89.39% | 299,900 89.39% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
11:20:45 | M | 14.15 | -0.10 | 1,000 |
11:14:02 | B | 14.1 | -0.15 | 100 |
11:07:53 | M | 14.15 | -0.10 | 400 |
11:07:39 | B | 14.15 | -0.10 | 300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
25/12/2024 | 14.15 | -0.1 -0.70% | 4.75 | 335,500 |
24/12/2024 | 14.25 | 0 0.00% | 4.74 | 337,600 |
23/12/2024 | 14.25 | 0.1 +0.71% | 0.36 | 25,500 |
20/12/2024 | 14.15 | 0.15 +1.07% | 3.19 | 232,400 |
19/12/2024 | 14 | 0.05 +0.36% | 4.46 | 318,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
24/12/24 | 458,700 | 355,800 | 5,734 | 7,116 |
23/12/24 | 248,100 | 292,200 | 2,363 | 2,455 |
20/12/24 | 395,200 | 593,300 | 3,875 | 4,824 |
19/12/24 | 502,100 | 401,200 | 8,368 | 6,687 |
18/12/24 | 468,000 | 287,100 | 6,411 | 5,742 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)