Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
Chia sẻ thông tin hữu ích
- Messenger
- Telegram
- Skype
- Zalo
Copy link
11.10 +0.10 (+0.91%)
(An Binh Securities Joint Stock Company)
KL: 800 CP
Cập nhật lúc 09:06:04 29/03
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
09:06:03 | 11.1 | +0.10 | 300 | M |
09:04:18 | 11.1 | +0.10 | 500 | M |
EPS năm 2023 769 | P/E 4QGN 14.46 | |
EPS 4 quý gần nhất 695 | KLGD 10 phiên 343,758 | |
EPS pha loãng 695 | ROE 4QGN 5.98 | |
ROA 4QGN 3.64 | Giá trị sổ sách 13,130 | |
P/B 0.77 | Beta 2.98 | |
EV/EBIT 13.84 | EV/EBITDA 13.35 | |
Vốn hóa (tỷ) 1,123 (+8) | Slg niêm yết 101,150,000 | |
Slg lưu hành 101,150,000 | Giá cao nhất 52T 16.4 | |
Slg TDCN 20,230,000 | Giá thấp nhất 52T 8.13 | |
Tỷ lệ free-float (%) 20 | Room NN 101,150,000 | |
Tỷ lệ % Room NN 90 | Room NN còn lại 10,114,900 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 472.7 | 292.8 | 61.94% |
Lợi nhuận trước thuế | 158.4 | 97.1 | 61.33% |
Lợi nhuận sau thuế | 126.7 | 77.8 | 61.42% |
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q2/22 | Q2/21 | Q2/20 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần về hoạt động kinh doanh | 70.8 | 94.7 | 64.9 | 62.4 | 86.8 | 101.6 | 108.2 | 30 |
Chi phí hoạt động kinh doanh | 17.8 | 28.5 | 21.3 | 10.7 | 34.2 | 32.4 | 54.6 | 15.6 |
Lợi nhuận gộp của hoạt động kinh doanh | 53 | 66.2 | 43.6 | 51.7 | 52.6 | 69.2 | 53.6 | 14.4 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 74.9 | 69.9 | 67.2 | 82.8 | 60.6 | 68.1 | 49.6 | 48 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 23.8 | 35 | 14 | 24.7 | 17.2 | 31.4 | 44.1 | 6.6 |
Lợi nhuận khác | -0.1 | -0.1 | -0.2 | 0 | -0.5 | 0.5 | -0 | 0 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 23.8 | 34.9 | 13.8 | 24.7 | 16.6 | 31.9 | 44.1 | 6.6 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 19.2 | 27.8 | 11.5 | 19.3 | 11.7 | 29.3 | 35.2 | 5.3 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 27.1 | 29.4 | 17.7 | 31 | 13.5 | 28.8 | 32.6 | 17.5 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
29/03/2024 | 11.1 | 0.1 +0.91% | 0.01 | 800 |
28/03/2024 | 11.1 | 0.2 +1.83% | 2.11 | 191,300 |
27/03/2024 | 11 | 0.1 +0.92% | 1.27 | 116,200 |
26/03/2024 | 11 | 0 0.00% | 1.8 | 165,700 |
25/03/2024 | 10.9 | -0.1 -0.91% | 2.73 | 249,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/03/24 | 432,900 | 482,200 | 2,562 | 2,679 |
27/03/24 | 376,700 | 420,800 | 2,047 | 3,049 |
26/03/24 | 352,800 | 399,700 | 1,721 | 3,028 |
25/03/24 | 370,200 | 568,300 | 1,918 | 3,403 |
22/03/24 | 364,400 | 487,800 | 1,475 | 2,680 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
29/03/24 | 11.10 | 0 | 0 | 0 | -- | -- | -- |
28/03/24 | 11.10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
27/03/24 | 11.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
26/03/24 | 11.00 | 100 | 0 | +100 | 0 | 0 | -- |
25/03/24 | 10.90 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.