menu
24hmoney
Tín hiệu
ABI (UPCOM)

Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp

(Agriculture Bank Insurance Joint Stock Corporation)
24.00 +0.10 (+0.42%)

Cập nhật lúc 11:26:25 26/04

KL: 2,200 CP

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21

Doanh thu phí bảo hiểm

515.2

0.4%

619.1

13.6%

509.8

-2.9%

532.9

7.3%

513.1

7.5%

545.1

11.3%

525.1

8.6%

496.8

10.1%

Thu phí bảo hiểm

503

3.7%

555.8

1.6%

451.4

-6.6%

505.8

-12.2%

485.1

-5.2%

546.9

-4.7%

483.3

15.1%

576.3

16.2%

Thu phí nhận tái bảo hiểm

16

1,114%

47.1

1,308%

6.4

170.7%

5.7

183.5%

1.3

0.5%

3.3

113.9%

2.3

211.5%

2

54,642%

Tăng/giảm dự phòng phí bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm

3.8

-114.2%

16.2

414.6%

52

31.9%

21.4

126.3%

26.7

175.1%

5.1

94%

39.4

-37.2%

81.6

-82.5%

Các khoản giảm trừ doanh thu

63.5

-34.7%

66.8

-37.1%

60

-31.1%

53.3

-44.8%

47.2

-62.4%

48.7

-54.4%

45.8

-64.3%

36.8

-45.6%

Doanh thu phí bảo hiểm thuần

451.6

-3.1%

552.3

11.3%

449.8

-6.2%

479.6

4.3%

465.9

3.9%

496.4

8.3%

479.3

5.2%

459.9

8%

Tăng do dự phòng phí chưa được hưởng và dự phòng toán học

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Hoa hồng nhượng tái bảo hiểm và doanh thu khác HĐKD Bảo hiểm

23.5

59.7%

21

52.1%

18.1

44.4%

16.9

79%

14.7

126.2%

13.8

98%

12.5

87.5%

9.5

52.9%

Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm

23.5

59.7%

21

57.3%

18.1

44.4%

16.9

79.2%

14.7

126.4%

13.3

95.5%

12.5

89.1%

9.4

53.1%

Thu nhập khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm

0

77.3%

0.1

-87.2%

0

53.4%

0

44.8%

0

37.1%

0.5

198.3%

0

-63.5%

0

2.2%

Thu khác nhận tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu khác nhượng tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu hoạt động khác

0

77.3%

0.1

-87.2%

0

53.4%

0

44.8%

0

37.1%

0.5

198.3%

0

-63.5%

0

2.2%

Doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm

475.2

-1.1%

573.4

12.4%

467.8

-4.9%

496.5

5.8%

480.7

5.6%

510.2

9.7%

491.8

6.4%

469.4

8.6%

Chi bồi thường bảo hiểm gốc và chi trả đáo hạn

159.8

-2.4%

221.7

-1.8%

165.8

15%

184.5

8.3%

156.1

-0.3%

217.8

3.9%

195

-77.9%

201.4

-44.7%

Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Các khoản giảm trừ chi phí

0.6

-25%

0.3

-89.3%

0.1

-98.7%

0.4

187.4%

0.8

N/A

2.7

794.2%

5.2

9,221%

0.1

3,195%

Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm

20.5

160.5%

33.9

62.4%

11.1

-63.5%

10.4

-17.2%

7.9

-37.3%

20.9

-41%

30.5

124.8%

12.5

84%

Bồi thường thuộc trách nhiệm giữ lại

138.7

6%

187.5

3.4%

154.6

2.9%

173.8

7.9%

147.4

-3%

194.2

-1.7%

159.3

-66%

188.7

-42.6%

Tăng/giảm dự phòng toán học

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Tăng /(giảm) dự phòng bồi thường

7.7

65.7%

12.2

269.9%

2

116.6%

16.3

68.7%

22.5

8.4%

3.3

-86.3%

12.1

42.7%

9.7

359.1%

Tăng/giảm dự phòng bồi thường bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm

1.4

105.7%

25.8

119.4%

12.5

-278%

0.4

-95.7%

25.4

-109%

11.8

-82.8%

7

139.6%

9

137.9%

Tăng/giảm dự phòng bồi thường nhượng tái bảo hiểm

9.2

-414.1%

13.6

-60.9%

14.5

175.8%

16

2,195%

2.9

123.5%

8.5

80.9%

19.1

-457.4%

0.7

-96.5%

Tổng chi bồi thường bảo hiểm

146.4

13.9%

175.3

8.2%

152.6

10.9%

157.5

12.1%

169.9

-1.3%

190.9

-14.4%

171.4

-46.4%

179

-31.5%

Chi bồi thường tư quỹ dao động lớn

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Trích dự phòng dao động lớn

4.5

-2%

5.2

-5.4%

4

9.2%

4.4

16.8%

4.4

9%

4.9

8.4%

4.4

-15%

5.3

-11.5%

Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm

140.1

-5.6%

207.8

-17.6%

141.3

-1.5%

146.5

0.9%

132.7

-1%

176.6

10.1%

139.3

-14.3%

147.8

-20.6%

Chi khác hoạt động bảo hiểm gốc

140.1

-5.6%

207.8

-17.6%

141.3

-1.5%

146.5

0.9%

132.7

-1%

176.6

10.1%

139.3

-14.3%

147.8

-20.6%

Chi khác nhận tái bảo hiểm khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi nhượng tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm

291

5.2%

388.3

-4.3%

297.9

5.4%

308.3

7.2%

307

-1%

372.4

-1.1%

315

-29.8%

332.1

-26.1%

Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm

184.2

6%

185.1

34.4%

169.9

-3.9%

188.2

37.1%

173.7

14.9%

137.7

42.6%

176.7

-19.5%

137.3

-18.7%

Thu nhập thuần từ hoạt động ngân hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu nhập thuần từ các hoạt động khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí quản lý doanh nghiệp

138.8

-12%

186.7

-73.8%

145.2

-16.7%

125.4

-9.3%

124

-10.7%

107.4

27.2%

124.5

-25.4%

114.7

-25.9%

Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm

45.4

-8.8%

-1.6

-105.2%

24.7

-52.7%

62.8

177.6%

49.7

27.2%

30.4

159.6%

52.3

-56.6%

22.6

-70.9%

Lợi nhuận thuần hoạt đông ngân hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận thuần từ các hoạt động khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu hoạt động tài chính

41.2

5.9%

44.5

22.7%

46.2

38%

43

37.5%

38.9

25.4%

36.3

15.8%

33.4

8.8%

31.3

1.2%

Chi phí hoạt động tài chính

0.1

-2,060%

0

-620%

0

44.1%

0

74.4%

0

12.7%

0

57.7%

0

-31.9%

0

-11.8%

Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận hoạt động tài chính

41.2

5.8%

44.5

22.6%

46.2

38.1%

43

37.5%

38.9

25.4%

36.3

15.9%

33.4

8.8%

31.3

1.2%

Thu nhập hoạt động khác

0.2

36.5%

-0.2

-186.8%

0.3

31,194%

0.1

1,168%

0.1

42.5%

0.3

471.9%

0

-99.7%

0

-96.8%

Chi phí hoạt động khác

-0.1

40.6%

-0.1

32.7%

N/A

N/A

-0.2

N/A

-0.2

-304.6%

-0.1

-380.8%

-0

-122%

N/A

N/A

Lợi nhuận hoạt động khác

0

115.4%

-0.3

-246.9%

0.3

878.5%

-0

-411.6%

-0.1

-615.9%

0.2

517.6%

-0

-108.3%

0

-93.2%

Phần lợi nhuận từ đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

86.5

-2.2%

42.6

-36.3%

71.2

-16.9%

105.8

96.3%

88.5

26.2%

66.8

440.2%

85.7

-43.5%

53.9

-50.5%

Dự phòng đảm bảo cân đối

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp trong năm

17.4

2.3%

8.5

37.3%

14.2

12.1%

21.2

-96.3%

17.8

-26.4%

13.6

-448.5%

16.2

45.2%

10.8

50.5%

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

69.2

-2.2%

34

-36%

56.9

-18.1%

84.6

96.2%

70.7

26.1%

53.2

438.2%

69.5

-43%

43.1

-50.5%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận sau thuế của chủ sở hữu, tập đoàn

69.2

-2.2%

34

-36%

56.9

-18.1%

84.6

96.2%

70.7

26.1%

53.2

438.2%

69.5

-43%

43.1

-50.5%

EPS Quý

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

1,964

-16.9%

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

2,362

N/A

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - App Tài chính, Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại