Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
7.10 +0.80 (+12.70%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp AAS | 1,688,900 | |
KL MUA chủ động | 1,018,800 | M |
KL BÁN chủ động | 657,100 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 13,000 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 144 40% | 68 18.89% | 76 21.11% | 0 0% | 44,100 2.61% | 18,800 1.11% | 25,300 1.5% | 0 0% |
1K-10K | 152 42.22% | 104 28.89% | 48 13.33% | 0 0% | 413,600 24.49% | 292,700 17.33% | 120,900 7.16% | 0 0% |
10K-50K | 59 16.39% | 40 11.11% | 19 5.28% | 0 0% | 947,200 56.08% | 615,900 36.47% | 331,300 19.62% | 0 0% |
50K-200K | 5 1.39% | 2 0.56% | 3 0.83% | 0 0% | 284,000 16.82% | 124,000 7.34% | 160,000 9.47% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:13 | M | 7 | +0.70 | 2,000 |
14:25:12 | M | 7 | +0.70 | 500 |
14:25:11 | B | 6.9 | +0.60 | 100 |
14:42:34 | - | 7 | +0.70 | 7,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
14:47:03 | AAS | 6.9 | 100,000 | 690,000,000 | 690,000,000 |
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 7.1 | 0.8 +12.70% | 11.41 | 1,688,900 |
19/12/2024 | 6.3 | 0 0.00% | 1.77 | 280,400 |
18/12/2024 | 6.4 | 0.1 +1.59% | 1.92 | 304,900 |
17/12/2024 | 6.3 | 0 0.00% | 0.35 | 55,500 |
16/12/2024 | 6.3 | 0 0.00% | 1.42 | 225,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 2,630,500 | 2,026,400 | 4,844 | 2,780 |
19/12/24 | 556,100 | 489,000 | 2,288 | 2,587 |
18/12/24 | 496,200 | 711,400 | 1,977 | 3,309 |
17/12/24 | 244,100 | 486,100 | 1,707 | 3,116 |
16/12/24 | 377,500 | 554,000 | 2,145 | 3,184 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)