menu
24hmoney
Tín hiệu
BVH (HOSE)

Tập đoàn Bảo Việt

(BaoViet Holdings)
40.40 -0.05 (-0.12%)

Cập nhật lúc 14:45:01 14/05

KL: 162,600 CP

MớiĐơn vị kiểm toán (2024): Công ty Trách nhiệm hữu hạn Ernst & Young Việt Nam

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21

Doanh thu phí bảo hiểm

10,322.7

-1.7%

11,114.7

-1.3%

10,391.7

-2.5%

10,538.4

-2.5%

10,498.3

4.8%

11,260.7

4.6%

10,660.3

10.8%

10,804.4

5.4%

Thu phí bảo hiểm

10,405.8

-1.7%

11,274.9

0.3%

10,488.8

-2.4%

10,293.6

-3.8%

10,584.2

3%

11,239.9

2.2%

10,748.2

15.8%

10,703.4

8.4%

Thu phí nhận tái bảo hiểm

41.3

-6.1%

71

80.8%

65.7

73%

31.8

-34.6%

44

87.3%

39.3

-17.1%

38

539.6%

48.7

-10.8%

Tăng/giảm dự phòng phí bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm

124.4

4.2%

231.2

-1,146%

162.8

-29.4%

213

307.1%

129.8

53.6%

18.5

93.4%

125.9

-137%

52.3

-83.9%

Các khoản giảm trừ doanh thu

874

-5.2%

831.9

-7.6%

828.2

-8.8%

811

-25.7%

830.9

-44.2%

773.2

24%

761.6

10.3%

645.1

26.6%

Doanh thu phí bảo hiểm thuần

9,448.7

-2.3%

10,282.8

-1.9%

9,563.5

-3.4%

9,727.4

-4.3%

9,667.4

2.4%

10,487.5

7.6%

9,898.8

12.8%

10,159.3

8.4%

Tăng do dự phòng phí chưa được hưởng và dự phòng toán học

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Hoa hồng nhượng tái bảo hiểm và doanh thu khác HĐKD Bảo hiểm

170

-5.1%

287.5

185.1%

162.8

8.7%

163.8

-5.9%

179.1

-38.2%

100.8

-66.1%

149.7

-28.2%

174

-10.2%

Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm

170

-5.1%

287.5

185.1%

162.8

8.7%

163.8

-5.9%

179.1

-38.2%

100.8

-66.1%

149.7

-28.2%

174

-10.2%

Thu nhập khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu khác nhận tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu khác nhượng tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu hoạt động khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm

9,618.6

-2.3%

10,570.3

-0.2%

9,726.3

-3.2%

9,891.2

-4.3%

9,846.5

1.2%

10,588.3

5.4%

10,048.5

11.8%

10,333.3

8%

Chi bồi thường bảo hiểm gốc và chi trả đáo hạn

4,499.2

-4%

5,131

-12.3%

4,897.6

-27%

5,246.2

-40.7%

4,323.8

-34%

4,568.2

-20.5%

3,856.4

-46%

3,728.4

-10.2%

Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm

3.9

82.5%

20.7

28.5%

22.4

7.5%

15.2

64.7%

22.3

-75.2%

29

45.7%

24.2

-19.3%

43

-166.7%

Các khoản giảm trừ chi phí

0

-53.4%

0.3

165.5%

0.2

-88.6%

0.6

-15.8%

0.1

-41.8%

0.1

-71.2%

2

24.4%

0.7

13.9%

Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm

218

0.5%

394.1

3.9%

313.2

12.9%

358

100.9%

216.9

187.5%

379.1

-18.4%

277.4

52.5%

178.2

-50.4%

Bồi thường thuộc trách nhiệm giữ lại

4,285.1

-3.8%

4,757.3

-12.8%

4,606.5

-27.9%

4,902.8

-36.5%

4,129.1

-30.5%

4,217.9

-24.9%

3,601.2

-45.3%

3,592.5

-18.2%

Tăng/giảm dự phòng toán học

4,818.5

-1.4%

5,615

2.4%

4,926.4

7.7%

4,839.8

11.7%

4,754.2

4.6%

5,751

-3.9%

5,336

-7.3%

5,478.9

-7.8%

Tăng /(giảm) dự phòng bồi thường

95.3

80.8%

13.7

-72.9%

62.6

-1,349%

29.2

154.6%

52.7

887.8%

7.9

74.6%

4.3

-138.3%

53.5

-153.8%

Tăng/giảm dự phòng bồi thường bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm

90

353%

24.2

125.6%

49.3

17.9%

150.8

212.7%

35.6

-49.9%

94.4

-151.9%

60

22.5%

133.8

-183.9%

Tăng/giảm dự phòng bồi thường nhượng tái bảo hiểm

5.3

-94%

37.9

-143.8%

13.4

-124%

121.6

-251.4%

88.3

203.8%

86.5

1,274%

55.7

-37.2%

80.3

233.7%

Tổng chi bồi thường bảo hiểm

9,008.3

-2%

10,386

-4.1%

9,595.5

-7.3%

9,713.3

-6.5%

8,830.6

-8.4%

9,976.8

-11.6%

8,941.4

-20.2%

9,124.9

-13.8%

Chi bồi thường tư quỹ dao động lớn

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

86.6

813.5%

N/A

N/A

N/A

N/A

Trích dự phòng dao động lớn

13.6

1.7%

65.7

N/A

10.5

-7.8%

12.9

-0.8%

13.8

11%

N/A

N/A

9.7

62.3%

12.8

-124.5%

Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm

1,085.6

2.5%

1,039.7

6.1%

914.8

15.2%

959.5

9.6%

1,113.5

9.5%

1,107.8

-1.3%

1,078.9

14.4%

1,061.2

33.8%

Chi khác hoạt động bảo hiểm gốc

1,085.6

2.5%

1,039.7

6.1%

914.8

15.2%

959.5

9.6%

1,113.5

9.5%

1,107.8

-1.3%

1,078.9

14.4%

1,061.2

37.5%

Chi khác nhận tái bảo hiểm khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi nhượng tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm

10,107.4

-1.5%

11,360

-3.3%

10,520.9

-4.9%

10,685.8

-4.8%

9,957.9

-6.1%

10,998

-9.4%

10,030.1

-15.3%

10,198.9

-5.7%

Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm

-488.8

-338.8%

-789.7

-92.8%

-794.5

-4,414%

-794.6

-691.3%

-111.4

-132.8%

-409.7

-8,276%

18.4

-93.5%

134.4

254.1%

Thu nhập thuần từ hoạt động ngân hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu nhập thuần từ các hoạt động khác

8.5

-15.8%

46.7

-150.5%

18

109.4%

4.7

112.5%

10.1

-82.7%

18.6

-156.2%

8.6

-60.5%

38

-160%

Chi phí bán hàng

318.3

46.6%

145.7

70.3%

483.6

19.8%

456.8

27.6%

596

-1.6%

490.3

8.2%

602.7

-12%

631

-2.8%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

1,346.1

-15.7%

1,250.5

-54.3%

1,063.6

-7.7%

1,010.3

-6.7%

1,163

5.1%

810.3

3.1%

987.4

7.5%

947

1.9%

Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm

-2,153.1

-15.1%

-2,185.8

-27.8%

-2,341.7

-49%

-2,261.7

-56.7%

-1,870.4

-27%

-1,710.3

-24.4%

-1,571.7

-18.8%

-1,443.7

13.4%

Lợi nhuận thuần hoạt đông ngân hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận thuần từ các hoạt động khác

8.5

-15.8%

-46.7

-150.5%

18

109.4%

4.7

112.5%

10.1

-82.7%

-18.6

-156.2%

8.6

-60.5%

-38

-160%

Doanh thu hoạt động tài chính

3,258.5

4.3%

3,295.6

23.8%

3,513.8

42%

3,612.3

48.3%

3,124.9

32.9%

2,661.7

15.3%

2,473.7

21.5%

2,435.9

3.2%

Chi phí hoạt động tài chính

397.2

37%

663.7

-27.4%

664.9

-53.8%

877.4

-55.6%

630.7

-94.3%

521.2

-58.5%

432.4

-128.3%

563.9

-115.4%

Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận hoạt động tài chính

2,861.2

14.7%

2,631.8

22.9%

2,848.9

39.6%

2,734.9

46.1%

2,494.2

23.1%

2,140.5

8.1%

2,041.3

10.5%

1,872

-10.8%

Thu nhập hoạt động khác

4.9

73%

12.2

-15.1%

2.8

-28.1%

5.9

187%

2.8

-64.4%

14.4

33.5%

3.9

-38.1%

2.1

-82.8%

Chi phí hoạt động khác

-0.4

30.9%

-0.8

54.7%

-0.6

-203.5%

-1.7

-226.9%

-0.5

-21.6%

-1.7

-142.1%

-0.2

19.3%

-0.5

-202.3%

Lợi nhuận hoạt động khác

4.5

96.5%

11.4

-9.8%

2.2

-40.5%

4.2

173.1%

2.3

-69.3%

12.6

25.9%

3.7

-38.9%

1.5

-87%

Phần lợi nhuận từ đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

20.7

-1.2%

36.8

246.3%

20.5

-4.4%

25

-19.1%

21

303.4%

10.6

-26.6%

21.5

-23.2%

30.9

26.1%

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

741.9

12.9%

447.6

2.9%

547.8

8.8%

507.1

20%

657.2

5.1%

434.9

-34.4%

503.3

-13.1%

422.7

-20.6%

Dự phòng đảm bảo cân đối

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp trong năm

125

-12.6%

77.9

5.8%

87.5

7.9%

85.6

-4.2%

111

10.9%

82.7

25.4%

95

10.4%

82.1

-21.2%

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

616.9

12.9%

369.7

5%

460.3

12.7%

421.5

23.8%

546.2

9.1%

352.2

-36.2%

408.4

-13.8%

340.6

-26.7%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

31.1

73.1%

11.1

3.9%

26.7

10.3%

19.3

127.1%

18

-39.8%

10.7

-61%

24.2

-4.9%

8.5

-64.7%

Lợi nhuận sau thuế của chủ sở hữu, tập đoàn

585.8

10.9%

358.6

5%

433.7

12.9%

402.3

21.1%

528.2

12.2%

341.5

-34.9%

384.2

-14.3%

332.1

-24.6%

EPS Quý

789

10.8%

483

5%

584

12.7%

541

21%

712

12.3%

460

-34.9%

518

-14.2%

447

-24.8%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - App Tài chính, Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại