Lĩnh vực: Tài chính
Giải thích thuật ngữ
Lãi kép
Lãi suất kép (Compounding Interest) là việc tái tích lũy số tiền lãi nhận được. Khi đầu tư, số tiền lãi sinh ra sẽ được cộng dồn vào số tiền gốc ban đầu để tiếp tục chu kỳ đầu tư mới. Khi số tiền lãi được cộng vào vốn ban đầu thì chu kỳ sinh lãi tiếp theo sẽ tăng lên. Nếu tái đầu tư kéo dài thời gian, số tiền lãi sẽ càng tăng. Do đó, để có lãi kép, số tiền lãi phải được cộng vào số tiền vốn ban đầu.
Công thức tính lãi kép:
- A là số tiền tích lũy sau nhiều chu kỳ
- P là số tiền ban đầu đầu tư
- r là lãi suất hàng năm (dưới dạng phần trăm)
- n là số chu kỳ tính lãi
Ví dụ về lãi kép:
Sức mạnh của lãi kép trong tiết kiệm và đầu tư
- Lãi suất cao sẽ giúp tăng tiền lời khi tái đầu tư số tiền lãi nhận được.
- Số tiền gốc ban đầu ảnh hưởng đến tiền lãi của các chu kỳ sau.
- Tần suất nhập lãi đều đặn giúp tăng số tiền lãi.
- Thời gian đầu tư là yếu tố quan trọng nhất trong lãi kép, giúp tăng giá trị của vốn ban đầu theo thời gian.