Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
13.25 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp YEG | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
06/12/2024 | 13.25 | 0 0.00% | 0 | 0 |
05/12/2024 | 13.25 | 0.5 +3.92% | 146.45 | 10,901,700 |
04/12/2024 | 12.75 | 0.8 +6.69% | 78.17 | 6,218,600 |
03/12/2024 | 11.95 | 0.75 +6.70% | 71.01 | 6,063,200 |
02/12/2024 | 11.2 | 0.15 +1.36% | 12.96 | 1,161,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
05/12/24 | 10,989,500 | 10,951,600 | 5,934 | 8,136 |
04/12/24 | 13,339,900 | 9,770,300 | 4,793 | 5,990 |
03/12/24 | 12,349,000 | 9,094,500 | 5,130 | 5,741 |
02/12/24 | 3,847,700 | 3,188,900 | 4,864 | 4,246 |
29/11/24 | 8,408,000 | 5,458,100 | 7,764 | 5,164 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)