Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


6.90 +0.10 (+1.47%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp XMC | 6,000 | |
KL MUA chủ động | 1,000 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 5,000 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 2 100% | 1 50% | 0 0% | 1 50% | 6,000 100% | 1,000 16.67% | 0 0% | 5,000 83.33% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:38:57 | - | 6.9 | +0.10 | 5,000 |
09:33:12 | M | 6.9 | +0.10 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
17/03/2025 | 6.9 | 0.1 +1.47% | 0.04 | 6,000 |
14/03/2025 | 6.8 | -0.1 -1.45% | 0.11 | 16,500 |
13/03/2025 | 6.9 | 0 0.00% | 0.15 | 21,200 |
12/03/2025 | 6.9 | -0.1 -1.43% | 0.28 | 40,900 |
11/03/2025 | 6.9 | -0.2 -2.82% | 0.15 | 20,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
14/03/25 | 26,800 | 85,400 | 1,165 | 3,558 |
13/03/25 | 36,200 | 87,500 | 1,248 | 3,017 |
12/03/25 | 84,800 | 141,000 | 1,927 | 4,406 |
11/03/25 | 68,300 | 111,400 | 2,732 | 2,717 |
10/03/25 | 56,300 | 156,000 | 2,252 | 3,184 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)