Tìm mã CK, công ty, tin tức
13.00 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
| Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2024 | Cả năm | 536.36 | 464.47 | 86.6 | 9 | 12.87 | 143.03 | 7.2 | 9.78 | 135.86 |
2023 | Cả năm | 281.82 | 148.87 | 52.82 | 5 | 3.58 | 71.65 | 4 | 2.85 | 71.27 |
2022 | Cả năm | 309 | 311.16 | 100.7 | 8 | 6.35 | 79.38 | 6.4 | 5 | 78.16 |
2021 | Cả năm | 320 | 271.23 | 84.76 | 5 | 3.6 | 71.92 | 4 | 2.86 | 71.58 |