Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
26.50 +1.50 (+6.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp XHC | 1,500 | |
KL MUA chủ động | 1,500 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 50% | 1 50% | 0 0% | 0 0% | 500 33.33% | 500 33.33% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 1 50% | 1 50% | 0 0% | 0 0% | 1,000 66.67% | 1,000 66.67% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:10:03 | M | 26.5 | +1.50 | 500 |
09:09:44 | M | 26.5 | +1.50 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
24/12/2024 | 26.5 | 1.5 +6.00% | 0.04 | 1,500 |
23/12/2024 | 19.9 | -3.2 -13.85% | 0.12 | 4,700 |
20/12/2024 | 20.3 | -0.1 -0.49% | 0.16 | 7,100 |
19/12/2024 | 20.4 | 0 0.00% | 0 | 200 |
18/12/2024 | 20.4 | -1.8 -8.11% | 0 | 200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
24/12/24 | 1,600 | 6,200 | 533 | 689 |
23/12/24 | 7,700 | 12,200 | 513 | 938 |
20/12/24 | 7,800 | 111,600 | 867 | 6,200 |
19/12/24 | 700 | 4,800 | 175 | 480 |
18/12/24 | 500 | 12,000 | 125 | 1,091 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)