Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
VTV - Báo cáo kết quả kinh doanh qúy 3/2023
Nguồn: FireAnt
Ngày phát hành: 29/11/2023
5.40 -0.30 (-5.26%)
(VICEM ENERGY AND ENVIRONMENT JOINT STOCK COMPANY)
KL: 25,400 CP
Cập nhật lúc 15:03:49 25/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:02 | 5.4 | -0.30 | 1,900 | - |
13:57:48 | 5.4 | -0.30 | 500 | M |
13:33:43 | 5.3 | -0.40 | 200 | B |
14:09:56 | 5.4 | -0.30 | 600 | M |
14:08:00 | 5.4 | -0.30 | 900 | M |
13:10:49 | 5.3 | -0.40 | 1,000 | M |
13:18:16 | 5.3 | -0.40 | 500 | M |
13:18:36 | 5.3 | -0.40 | 2,600 | M |
13:02:45 | 5.3 | -0.40 | 400 | B |
13:00:04 | 5.3 | -0.40 | 100 | B |
13:00:03 | 5.3 | -0.40 | 7,000 | B |
13:00:09 | 5.4 | -0.30 | 1,000 | M |
13:08:28 | 5.3 | -0.40 | 900 | M |
13:03:00 | 5.3 | -0.40 | 100 | B |
13:12:03 | 5.2 | -0.50 | 3,500 | B |
13:11:42 | 5.2 | -0.50 | 200 | B |
11:14:45 | 5.4 | -0.30 | 300 | B |
10:03:23 | 5.4 | -0.30 | 500 | B |
09:51:41 | 5.4 | -0.30 | 200 | B |
09:32:36 | 5.5 | -0.20 | 700 | B |
EPS năm 2023 170 | P/E 4QGN 71.76 | |
EPS 4 quý gần nhất 75 | KLGD 10 phiên 65,242 | |
EPS pha loãng 75 | ROE 4QGN 1.26 | |
ROA 4QGN 0.42 | Giá trị sổ sách 13,118 | |
P/B 0.41 | Beta 0.58 | |
EV/EBIT 12.37 | EV/EBITDA 10.37 | |
Vốn hóa (tỷ) 168 (+0) | Slg niêm yết 31,199,825 | |
Slg lưu hành 31,199,825 | Giá cao nhất 52T 7 | |
Slg TDCN 12,479,930 | Giá thấp nhất 52T 3.9 | |
Tỷ lệ free-float (%) 40 | Room NN 15,287,914 | |
Tỷ lệ % Room NN 44.13 | Room NN còn lại 1,519,726.4 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH Kiểm Toán An Việt
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2024 | Lũy kế đến Q1/2024 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | - | 277.7 | - |
Lợi nhuận trước thuế | - | -2.2 | - |
Lợi nhuận sau thuế | - | -2.5 | - |
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 277.7 | 493.6 | 582.5 | 885.2 | 887.9 | 1,109.1 | 1,445 | 1,146 |
Giá vốn hàng bán | 251.3 | 455.7 | 528.9 | 780.4 | 804.2 | 1,008.7 | 1,325.8 | 1,022.6 |
Lợi nhuận gộp | 26.5 | 37.9 | 53.5 | 104.8 | 83.7 | 100.4 | 119.3 | 123.4 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 9.5 | 7.7 | 9.2 | 11.8 | 9.4 | 9.1 | 8.3 | 10.8 |
Lợi nhuận tài chính | -5.7 | -7 | -9.4 | -16.4 | -14.5 | -10.5 | -6.2 | -5.5 |
Chi phí bán hàng | 14.4 | 19.2 | 30.2 | 64.9 | 61.1 | 74 | 96.5 | 92.4 |
Lợi nhuận khác | 0.2 | 0.2 | 0.3 | -0.4 | 0.2 | 2.8 | 1.8 | 5.4 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | -2.2 | 4.2 | 3 | 5.4 | 0.5 | 1.9 | 7 | 13.3 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | -2.5 | 2.8 | 1.4 | 0.7 | 0.4 | 0.1 | 5.3 | 10.5 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | -0.9 | 0.6 | 0.2 | 0.1 | 0 | 0 | 0.4 | 0.9 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
25/04/2024 | 5.4 | -0.3 -5.26% | 0.14 | 25,400 |
24/04/2024 | 5.7 | 0.3 +5.56% | 1.85 | 382,900 |
23/04/2024 | 5.4 | -0.6 -10.00% | 0.64 | 117,300 |
22/04/2024 | 6 | 0 0.00% | 0.31 | 52,300 |
19/04/2024 | 6 | 0.3 +5.26% | 0.53 | 95,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
25/04/24 | 54,700 | 134,500 | 1,032 | 1,978 |
24/04/24 | 507,400 | 432,200 | 2,306 | 3,514 |
23/04/24 | 117,300 | 308,700 | 1,396 | 3,508 |
22/04/24 | 87,800 | 192,700 | 2,195 | 2,379 |
19/04/24 | 139,700 | 116,500 | 2,085 | 2,589 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
25/04/24 | 5.40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
24/04/24 | 5.70 | 0 | 3,000 | -3,000 | 0 | 0.02 | -- |
23/04/24 | 5.40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
22/04/24 | 6.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
19/04/24 | 6.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.