Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
10.80 +0.10 (+0.93%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VTB | 36,200 | |
KL MUA chủ động | 18,200 | M |
KL BÁN chủ động | 17,200 | B |
KL Khớp phiên ATC | 800 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 9 47.37% | 5 26.32% | 3 15.79% | 1 5.26% | 2,700 7.46% | 1,200 3.31% | 700 1.93% | 800 2.21% |
1K-10K | 10 52.63% | 5 26.32% | 5 26.32% | 0 0% | 33,500 92.54% | 17,000 46.96% | 16,500 45.58% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:03 | - | 10.8 | +0.10 | 800 |
14:23:38 | B | 10.75 | +0.05 | 3,000 |
14:12:55 | M | 10.8 | +0.10 | 1,000 |
14:09:30 | B | 10.8 | +0.10 | 500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 10.8 | 0.1 +0.93% | 0.39 | 36,200 |
20/12/2024 | 10.7 | 0 0.00% | 0.06 | 6,100 |
19/12/2024 | 10.7 | -0.05 -0.47% | 0.05 | 4,600 |
18/12/2024 | 10.75 | -0.05 -0.46% | 0.01 | 1,000 |
17/12/2024 | 10.8 | 0.05 +0.47% | 0.02 | 1,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 48,200 | 56,200 | 1,236 | 2,162 |
20/12/24 | 44,800 | 25,200 | 1,093 | 2,291 |
19/12/24 | 15,800 | 13,600 | 465 | 680 |
18/12/24 | 6,700 | 13,300 | 335 | 1,330 |
17/12/24 | 4,100 | 16,200 | 241 | 1,080 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)