Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


9.50 +0.07 (+0.74%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VTB | 2,000 | |
KL MUA chủ động | 1,100 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL Khớp phiên ATO | 900 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 4 100% | 2 50% | 0 0% | 2 50% | 2,000 100% | 600 30% | 0 0% | 1,400 70% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:35:56 | M | 9.5 | +0.07 | 100 |
09:16:20 | M | 9.5 | +0.07 | 500 |
09:15:08 | M | 9.49 | +0.06 | 500 |
09:15:03 | - | 9.49 | +0.06 | 900 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
15/04/2025 | 9.5 | 0.07 +0.74% | 0.02 | 2,000 |
14/04/2025 | 9.43 | -0.67 -6.63% | 0.06 | 6,300 |
11/04/2025 | 10.1 | -0.1 -0.98% | 0.03 | 3,100 |
10/04/2025 | 10.2 | 0.5 +5.15% | 0.01 | 1,000 |
09/04/2025 | 9.7 | -0.05 -0.51% | 0.03 | 3,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
14/04/25 | 9,800 | 8,800 | 576 | 677 |
11/04/25 | 4,400 | 4,500 | 275 | 173 |
10/04/25 | 1,400 | 6,400 | 93 | 305 |
09/04/25 | 3,800 | 7,600 | 238 | 400 |
08/04/25 | 3,900 | 5,300 | 244 | 221 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)