Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
23.10 +0.10 (+0.43%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VSA | 4,200 | |
KL MUA chủ động | 200 | M |
KL BÁN chủ động | 2,400 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 1,600 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 11 84.62% | 3 23.08% | 6 46.15% | 2 15.38% | 2,200 52.38% | 400 9.52% | 1,400 33.33% | 400 9.52% |
1K-10K | 2 15.38% | 0 0% | 2 15.38% | 0 0% | 2,000 47.62% | 0 0% | 2,000 47.62% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:29:09 | M | 23.1 | +0.10 | 100 |
14:02:13 | - | 22.8 | -0.20 | 200 |
13:31:16 | - | 23 | 0.00 | 100 |
13:26:49 | B | 22.8 | -0.20 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 23.1 | 0.1 +0.43% | 0.1 | 4,200 |
19/12/2024 | 23 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/12/2024 | 23 | 0 0.00% | 0.1 | 4,500 |
17/12/2024 | 23 | -0.3 -1.29% | 0.03 | 1,200 |
16/12/2024 | 23.3 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 7,700 | 10,800 | 285 | 491 |
19/12/24 | 10,700 | 4,800 | 1,070 | 533 |
18/12/24 | 9,800 | 12,000 | 426 | 667 |
17/12/24 | 7,400 | 5,300 | 370 | 379 |
16/12/24 | 2,000 | 7,500 | 400 | 577 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)