Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


23.80 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VSA | 500 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 500 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 0 0% | 1 100% | 0 0% | 500 100% | 0 0% | 500 100% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:05:16 | B | 23.8 | 0.00 | 500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
18/03/2025 | 23.8 | 0 0.00% | 0.01 | 500 |
17/03/2025 | 23.8 | -0.7 -2.86% | 0.28 | 11,600 |
14/03/2025 | 24.5 | -0.5 -2.00% | 0.12 | 4,900 |
13/03/2025 | 25 | 1 +4.17% | 0.03 | 1,300 |
12/03/2025 | 24 | -0.9 -3.61% | 0.05 | 2,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
18/03/25 | 20,500 | 5,300 | 976 | 663 |
17/03/25 | 31,200 | 21,500 | 1,248 | 860 |
14/03/25 | 22,500 | 13,400 | 833 | 462 |
13/03/25 | 16,300 | 22,300 | 582 | 719 |
12/03/25 | 13,100 | 14,400 | 504 | 497 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)