Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
23.30 +0.60 (+2.64%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VSA | 100 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 100 100% | 100 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:19:58 | M | 23.3 | +0.60 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
13/12/2024 | 23.3 | 0.6 +2.64% | 0 | 100 |
12/12/2024 | 22.7 | -0.2 -0.87% | 0.11 | 4,600 |
11/12/2024 | 22.9 | -0.3 -1.29% | 0.05 | 2,200 |
10/12/2024 | 23.2 | 0.2 +0.87% | 0.29 | 12,400 |
09/12/2024 | 23 | 0.3 +1.32% | 0 | 100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
13/12/24 | 7,100 | 5,500 | 546 | 611 |
12/12/24 | 8,900 | 10,800 | 356 | 540 |
11/12/24 | 7,700 | 11,600 | 513 | 829 |
10/12/24 | 23,200 | 22,100 | 800 | 884 |
09/12/24 | 6,200 | 5,600 | 388 | 509 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)