Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
7.10 -0.08 (-1.11%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VPH | 171,400 | |
KL MUA chủ động | 90,700 | M |
KL BÁN chủ động | 49,600 | B |
KL Khớp phiên ATO | 300 | |
KL Khớp phiên ATC | 30,800 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 64 63.37% | 31 30.69% | 32 31.68% | 1 0.99% | 17,400 10.15% | 8,600 5.02% | 8,500 4.96% | 300 0.18% |
1K-10K | 35 34.65% | 20 19.8% | 15 14.85% | 0 0% | 113,200 66.04% | 72,100 42.07% | 41,100 23.98% | 0 0% |
10K-50K | 2 1.98% | 1 0.99% | 0 0% | 1 0.99% | 40,800 23.8% | 10,000 5.83% | 0 0% | 30,800 17.97% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:22:45 | M | 7.18 | 0.00 | 300 |
14:14:01 | B | 7.18 | 0.00 | 300 |
14:21:31 | M | 7.18 | 0.00 | 1,000 |
14:21:18 | M | 7.18 | 0.00 | 500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 7.1 | -0.08 -1.11% | 1.23 | 171,400 |
19/12/2024 | 7.18 | -0.07 -0.97% | 0.21 | 28,700 |
18/12/2024 | 7.25 | 0 0.00% | 0.43 | 60,200 |
17/12/2024 | 7.25 | 0.03 +0.42% | 0.37 | 51,700 |
16/12/2024 | 7.22 | -0.03 -0.41% | 0.47 | 64,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 351,600 | 307,500 | 1,715 | 2,347 |
19/12/24 | 72,300 | 142,400 | 851 | 2,094 |
18/12/24 | 198,700 | 183,300 | 2,028 | 2,582 |
17/12/24 | 123,800 | 119,000 | 1,251 | 2,125 |
16/12/24 | 137,600 | 187,300 | 1,480 | 1,873 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)