Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


11.35 +0.10 (+0.89%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VPG | 86,200 | |
KL MUA chủ động | 46,000 | M |
KL BÁN chủ động | 39,600 | B |
KL Khớp phiên ATO | 500 | |
KL Khớp phiên ATC | 100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 29 59.18% | 14 28.57% | 13 26.53% | 2 4.08% | 9,200 10.67% | 3,700 4.29% | 4,900 5.68% | 600 0.7% |
1K-10K | 18 36.73% | 10 20.41% | 8 16.33% | 0 0% | 52,500 60.9% | 32,600 37.82% | 19,900 23.09% | 0 0% |
10K-50K | 2 4.08% | 1 2.04% | 1 2.04% | 0 0% | 24,500 28.42% | 10,000 11.6% | 14,500 16.82% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:26:34 | B | 11.3 | +0.05 | 100 |
14:27:00 | B | 11.3 | +0.05 | 500 |
14:11:44 | B | 11.3 | +0.05 | 1,000 |
14:28:54 | M | 11.35 | +0.10 | 100 |
13:58:10 | M | 11.3 | +0.05 | 500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
28/04/2025 | 11.35 | 0.1 +0.89% | 0.98 | 86,200 |
25/04/2025 | 11.25 | 0.4 +3.69% | 3.94 | 346,000 |
24/04/2025 | 10.85 | 0 0.00% | 1.34 | 124,200 |
23/04/2025 | 10.85 | 0.45 +4.33% | 1.05 | 98,600 |
22/04/2025 | 10.4 | -0.45 -4.15% | 2.59 | 248,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/04/25 | 96,400 | 123,500 | 964 | 1,286 |
25/04/25 | 364,900 | 388,500 | 1,102 | 938 |
24/04/25 | 211,500 | 204,600 | 1,085 | 1,562 |
23/04/25 | 134,200 | 127,000 | 883 | 1,198 |
22/04/25 | 289,900 | 261,800 | 1,039 | 1,522 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)