Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
16.85 +1.10 (+6.98%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VOS | 7,288,900 | |
KL MUA chủ động | 5,179,300 | M |
KL BÁN chủ động | 2,068,400 | B |
KL Khớp phiên ATO | 11,700 | |
KL Khớp phiên ATC | 29,500 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1,330 59.3% | 710 31.65% | 611 27.24% | 9 0.4% | 443,600 13.12% | 235,600 6.97% | 204,300 6.04% | 3,700 0.11% |
1K-10K | 855 38.12% | 484 21.58% | 368 16.41% | 3 0.13% | 2,173,100 64.29% | 1,241,000 36.71% | 926,900 27.42% | 5,200 0.15% |
10K-50K | 57 2.54% | 37 1.65% | 20 0.89% | 0 0% | 706,000 20.89% | 449,200 13.29% | 256,800 7.6% | 0 0% |
50K-200K | 1 0.04% | 0 0% | 1 0.04% | 0 0% | 57,700 1.71% | 0 0% | 57,700 1.71% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:27 | B | 16.85 | +1.10 | 1,900 |
14:26:30 | B | 16.85 | +1.10 | 4,000 |
14:28:00 | B | 16.85 | +1.10 | 500 |
14:27:39 | B | 16.85 | +1.10 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 16.85 | 1.1 +6.98% | 120.93 | 7,288,900 |
19/12/2024 | 15.75 | -0.2 -1.25% | 29.7 | 1,891,300 |
18/12/2024 | 15.95 | 0.3 +1.92% | 20.53 | 1,301,800 |
17/12/2024 | 15.65 | 0.05 +0.32% | 20.71 | 1,311,800 |
16/12/2024 | 15.6 | -0.1 -0.64% | 22.19 | 1,423,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 9,378,700 | 7,288,900 | 5,225 | 10,944 |
19/12/24 | 4,449,300 | 4,267,100 | 2,108 | 3,180 |
18/12/24 | 2,997,000 | 3,716,800 | 2,645 | 3,072 |
17/12/24 | 3,127,500 | 4,366,400 | 2,391 | 3,496 |
16/12/24 | 3,144,100 | 3,416,000 | 2,183 | 3,619 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)