24HMoney
Tín hiệu
menu
VNZ (UPCOM)

Công ty cổ phần VNG

365.00 -1.10 (-0.30%)

KL: 600 CP Cập nhật lúc 15:06:16 22/11
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22

Doanh thu

2,578.5

10.5%

2,054.7

-8.5%

2,259

21.9%

2,176.5

6.9%

2,332.9

N/A

2,245.9

12.4%

1,852.5

N/A

2,036.7

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

2,578.5

10.5%

2,054.7

-8.5%

2,259

21.9%

2,176.5

6.9%

2,332.9

N/A

2,245.9

12.4%

1,852.5

N/A

2,036.7

Giá vốn hàng bán

1,627.2

-20.1%

1,427.8

-24.5%

1,374.7

-36.7%

1,389

-24.1%

1,355.3

N/A

1,146.6

-2.1%

1,005.3

N/A

1,119.2

Lợi nhuận gộp

951.3

-2.7%

627

-43%

884.3

4.4%

787.5

-14.2%

977.6

N/A

1,099.3

25.6%

847.1

N/A

917.5

Thu nhập tài chính

25

-11.5%

67.2

175.3%

28

55%

23.4

-15.8%

28.2

N/A

24.4

-45.3%

18.1

N/A

27.8

Chi phí tài chính

65.4

-24.5%

38.6

53.8%

28.8

-261.6%

44.5

11.6%

52.5

N/A

83.7

-870.2%

8

N/A

50.3

Chi phí tiền lãi

41.9

-42.4%

36.2

-74%

31.5

-567.5%

29.3

N/A

29.4

N/A

20.8

N/A

4.7

N/A

N/A

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

-27.8

1.1%

-24.7

88%

-23.1

16%

-44.4

-11.4%

-28.1

N/A

-205.6

-303.9%

-27.5

N/A

-39.9

Chi phí bán hàng

503.9

29.8%

554.9

-0.1%

484.8

10.8%

584.6

16.4%

718.3

N/A

554.3

25.7%

543.5

N/A

699.4

Chi phí quản lý doanh nghiệp

324.4

3.1%

332

19.9%

301.5

10.6%

352.1

21.5%

334.9

N/A

414.3

-18.6%

337.4

N/A

448.5

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

54.8

142.8%

-256

-90.8%

74.1

244.9%

-214.7

26.6%

-128

N/A

-134.2

42.8%

-51.2

N/A

-292.7

Thu nhập khác

3.8

2.9%

6.3

30.6%

6.3

-33.4%

7.9

-41.1%

3.7

N/A

4.8

78.9%

9.5

N/A

13.4

Chi phí khác

-28.3

-477.8%

-3.9

87.4%

-15.1

-955.9%

-49.8

70.3%

7.5

N/A

-31.3

-252.6%

-1.4

N/A

-167.5

Thu nhập khác, ròng

-24.5

-318.9%

2.3

108.7%

-8.8

-208.8%

-41.9

72.8%

11.2

N/A

-26.5

-327.6%

8.1

N/A

-154.1

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

30.2

125.9%

-253.7

-57.9%

65.3

251.7%

-256.7

42.6%

-116.8

N/A

-160.7

33.3%

-43.1

N/A

-446.8

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

25.4

-88.3%

10

59.5%

68.1

-138.1%

12

63.9%

13.5

N/A

24.7

49.7%

28.6

N/A

33.4

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

15.9

61.7%

290.7

-1,532%

28.6

-55.3%

22.4

66.7%

41.5

N/A

17.8

83.9%

18.4

N/A

67.2

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

41.3

24.9%

300.7

-607.6%

96.7

-105.7%

34.4

65.8%

55

N/A

42.5

73.3%

47

N/A

100.6

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

-11.1

93.6%

-554.4

-172.8%

-31.4

65.2%

-291.1

46.8%

-171.8

N/A

-203.2

49.2%

-90.1

N/A

-547.4

Lợi ích của cổ đông thiểu số

-19.6

64.3%

-26.8

46.6%

-45.1

9.1%

-61.2

45.3%

-54.8

N/A

-50.1

56.1%

-49.6

N/A

-111.9

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

8.5

107.3%

-527.6

-244.6%

13.7

133.8%

-229.8

47.2%

-117

N/A

-153.1

46.5%

-40.5

N/A

-435.5

EPS Quý

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả