Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
10.10 +0.05 (+0.50%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VNS | 1,900 | |
KL MUA chủ động | 300 | M |
KL BÁN chủ động | 500 | B |
KL Khớp phiên ATC | 1,100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 66.67% | 1 33.33% | 0 0% | 1 33.33% | 800 42.11% | 100 5.26% | 0 0% | 700 36.84% |
1K-10K | 1 33.33% | 0 0% | 0 0% | 1 33.33% | 1,100 57.89% | 0 0% | 0 0% | 1,100 57.89% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:06 | - | 10.1 | +0.05 | 1,100 |
13:00:04 | M | 10.15 | +0.10 | 100 |
09:15:22 | B | 10.15 | +0.10 | 500 |
09:15:21 | M | 10.15 | +0.10 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 10.1 | 0.05 +0.50% | 0.02 | 1,900 |
19/12/2024 | 10.05 | -0.05 -0.50% | 0.02 | 2,000 |
18/12/2024 | 10.1 | 0 0.00% | 0 | 400 |
17/12/2024 | 10.1 | 0.1 +1.00% | 0.02 | 1,900 |
16/12/2024 | 10 | 0 0.00% | 0.17 | 16,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 26,200 | 238,600 | 903 | 9,544 |
19/12/24 | 40,300 | 18,400 | 1,390 | 681 |
18/12/24 | 97,000 | 34,900 | 3,593 | 1,396 |
17/12/24 | 260,000 | 226,300 | 7,027 | 10,776 |
16/12/24 | 203,900 | 237,600 | 6,797 | 7,665 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)