Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
17.30 +0.80 (+4.85%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VNL | 50,100 | |
KL MUA chủ động | 35,600 | M |
KL BÁN chủ động | 14,500 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 28 58.33% | 18 37.5% | 10 20.83% | 0 0% | 7,800 15.57% | 6,300 12.57% | 1,500 2.99% | 0 0% |
1K-10K | 20 41.67% | 15 31.25% | 5 10.42% | 0 0% | 42,300 84.43% | 29,400 58.68% | 12,900 25.75% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:27:23 | M | 17.2 | +0.70 | 500 |
14:04:37 | M | 17.15 | +0.65 | 1,600 |
14:04:24 | M | 17.15 | +0.65 | 1,000 |
14:29:49 | M | 17.3 | +0.80 | 300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 17.3 | 0.8 +4.85% | 0.86 | 50,100 |
20/12/2024 | 16.5 | 0.4 +2.48% | 0.74 | 44,700 |
19/12/2024 | 16.1 | -0.1 -0.62% | 0.16 | 9,800 |
18/12/2024 | 16.2 | 0 0.00% | 0.06 | 3,600 |
17/12/2024 | 16.2 | 0.2 +1.25% | 0.09 | 5,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 58,800 | 52,200 | 905 | 661 |
20/12/24 | 103,600 | 108,600 | 1,016 | 1,358 |
19/12/24 | 22,800 | 42,900 | 1,140 | 1,262 |
18/12/24 | 12,400 | 14,200 | 590 | 546 |
17/12/24 | 26,500 | 25,100 | 736 | 738 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)