Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
8.80 -0.10 (-1.12%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VNG | 9,100 | |
KL MUA chủ động | 3,100 | M |
KL BÁN chủ động | 5,800 | B |
KL Khớp phiên ATO | 200 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 3 60% | 1 20% | 1 20% | 1 20% | 1,100 12.09% | 100 1.1% | 800 8.79% | 200 2.2% |
1K-10K | 2 40% | 1 20% | 1 20% | 0 0% | 8,000 87.91% | 3,000 32.97% | 5,000 54.95% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:10:53 | B | 8.8 | -0.10 | 800 |
13:10:23 | B | 8.8 | -0.10 | 5,000 |
10:51:15 | M | 9 | +0.10 | 3,000 |
09:19:19 | M | 9.2 | +0.30 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 8.8 | -0.1 -1.12% | 0.08 | 9,100 |
20/12/2024 | 8.9 | -0.2 -2.20% | 0.13 | 14,300 |
19/12/2024 | 9.1 | 0.3 +3.41% | 0.04 | 4,700 |
18/12/2024 | 8.8 | -0.39 -4.24% | 0.09 | 9,800 |
17/12/2024 | 9.19 | -0.01 -0.11% | 0.15 | 16,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 11,200 | 13,400 | 431 | 479 |
20/12/24 | 34,400 | 82,000 | 1,075 | 1,708 |
19/12/24 | 92,800 | 111,400 | 2,017 | 2,142 |
18/12/24 | 42,600 | 194,100 | 1,092 | 2,813 |
17/12/24 | 56,000 | 103,200 | 1,647 | 1,358 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)