Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
11.30 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VNB | 61,500 | |
KL MUA chủ động | 31,600 | M |
KL BÁN chủ động | 29,900 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 7 30.43% | 3 13.04% | 4 17.39% | 0 0% | 2,500 4.07% | 1,200 1.95% | 1,300 2.11% | 0 0% |
1K-10K | 14 60.87% | 6 26.09% | 8 34.78% | 0 0% | 33,500 54.47% | 17,200 27.97% | 16,300 26.5% | 0 0% |
10K-50K | 2 8.7% | 1 4.35% | 1 4.35% | 0 0% | 25,500 41.46% | 13,200 21.46% | 12,300 20% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:50:23 | M | 11.3 | 0.00 | 3,000 |
14:49:33 | M | 11.3 | 0.00 | 1,000 |
14:41:34 | M | 11.3 | 0.00 | 13,200 |
14:29:25 | B | 11.3 | 0.00 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 11.3 | 0 0.00% | 0.7 | 61,500 |
20/12/2024 | 11.3 | 0.2 +1.80% | 0.5 | 44,000 |
19/12/2024 | 11.1 | 0 0.00% | 0.3 | 27,300 |
18/12/2024 | 11.1 | 0.1 +0.91% | 0.41 | 37,000 |
17/12/2024 | 11 | -0.1 -0.90% | 0.33 | 30,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 86,200 | 242,500 | 1,626 | 3,233 |
20/12/24 | 129,900 | 197,500 | 2,202 | 2,438 |
19/12/24 | 71,300 | 170,300 | 1,620 | 3,702 |
18/12/24 | 117,500 | 233,100 | 1,895 | 3,027 |
17/12/24 | 102,100 | 234,800 | 1,791 | 3,216 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)