Tìm mã CK, công ty, tin tức
3.70 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 348 | 1,295 | 372.24 | 5 | 1.86 | 37.14 | 4 | 0.55 | 13.83 |
2022 | Cả năm | 354 | 283.65 | 80.13 | 9.5 | 1.1 | 11.53 | 7.6 | -0.03 | -0.38 |
2021 | Cả năm | 326.68 | 287.29 | 87.94 | 7.88 | 2.72 | 34.54 | 6.3 | 2.58 | 40.92 |
2020 | Cả năm | 303.02 | 273.48 | 90.25 | 2.17 | 0.07 | 3.01 | 1.74 | 0.16 | 9.23 |