Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
40.10 -0.50 (-1.23%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VLB | 26,700 | |
KL MUA chủ động | 6,000 | M |
KL BÁN chủ động | 18,500 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 2,200 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 33 80.49% | 14 34.15% | 17 41.46% | 2 4.88% | 10,300 38.58% | 4,000 14.98% | 6,000 22.47% | 300 1.12% |
1K-10K | 8 19.51% | 2 4.88% | 6 14.63% | 0 0% | 16,400 61.42% | 5,200 19.48% | 11,200 41.95% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:58 | M | 40.1 | -0.50 | 200 |
14:25:09 | B | 40.1 | -0.50 | 200 |
14:26:07 | B | 40 | -0.60 | 1,000 |
13:50:05 | - | 40.4 | -0.20 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
03/12/2024 | 40.1 | -0.5 -1.23% | 1.08 | 26,700 |
02/12/2024 | 40.5 | 1.1 +2.79% | 2.5 | 61,700 |
29/11/2024 | 39.4 | 0 0.00% | 0.84 | 21,200 |
28/11/2024 | 39.5 | 0 0.00% | 0.43 | 10,900 |
27/11/2024 | 39.5 | -0.2 -0.50% | 0.26 | 6,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
03/12/24 | 56,100 | 178,900 | 837 | 1,688 |
02/12/24 | 105,800 | 215,800 | 827 | 1,206 |
29/11/24 | 76,700 | 79,400 | 1,112 | 1,588 |
28/11/24 | 44,800 | 127,500 | 786 | 1,903 |
27/11/24 | 54,000 | 108,500 | 871 | 1,428 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)