Tìm mã CK, công ty, tin tức
5.50 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 50 | 49.79 | 99.57 | 5 | -6.4 | -127.91 | 4 | -6.4 | -159.88 |
2022 | Cả năm | 0 | 62.94 | 0 | 0 | 7.1 | 0 | 0 | 7.1 | 0 |
2021 | Cả năm | 50 | 13.86 | 27.72 | 3 | -14.21 | -473.62 | 2.4 | -14.36 | -598.27 |
2020 | Cả năm | 35 | 36.07 | 103.06 | 0 | -0.16 | 0 | 0 | -0.2 | 0 |