Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
4.99 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VID | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 4.99 | 0 0.00% | 0 | 0 |
20/12/2024 | 4.99 | -0.01 -0.20% | 0 | 300 |
19/12/2024 | 5 | 0 0.00% | 0.07 | 13,400 |
18/12/2024 | 5 | 0.13 +2.67% | 0.03 | 5,300 |
17/12/2024 | 4.87 | -0.22 -4.32% | 0.08 | 15,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 28,400 | 59,200 | 1,291 | 4,229 |
19/12/24 | 47,900 | 64,200 | 1,140 | 1,945 |
18/12/24 | 34,200 | 50,900 | 834 | 2,036 |
17/12/24 | 26,900 | 67,800 | 656 | 2,260 |
16/12/24 | 6,800 | 19,400 | 358 | 1,940 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)