Tìm mã CK, công ty, tin tức
3.20 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 57 | 50.44 | 88.49 | 0 | -5.88 | 0 | 0 | -5.92 | 0 |
2022 | Cả năm | 56 | 51.84 | 92.57 | 0 | -5.51 | 0 | 0 | -5.59 | 0 |