Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


30.00 +0.10 (+0.33%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VGV | 100 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 1 100% | 100 100% | 0 0% | 0 0% | 100 100% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:58:41 | - | 30 | +0.10 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
19/03/2025 | 30 | 0.1 +0.33% | 0 | 100 |
18/03/2025 | 29.9 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/03/2025 | 29.9 | 0 0.00% | 0 | 0 |
14/03/2025 | 29.9 | 0.9 +3.10% | 0.01 | 300 |
13/03/2025 | 29 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
19/03/25 | 10,500 | 3,200 | 2,100 | 400 |
18/03/25 | 5,600 | 2,300 | 2,800 | 288 |
17/03/25 | 4,500 | 14,900 | 2,250 | 2,483 |
14/03/25 | 11,200 | 10,300 | 2,240 | 1,717 |
13/03/25 | 9,600 | 5,700 | 1,920 | 633 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)