Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
31.90 +1.50 (+4.93%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VGV | 100 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 100 100% | 100 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:22:04 | M | 31.9 | +1.50 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 31.9 | 1.5 +4.93% | 0 | 100 |
19/12/2024 | 30.4 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/12/2024 | 30.4 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/12/2024 | 30.4 | 0 0.00% | 0 | 0 |
16/12/2024 | 34.2 | 4.4 +14.77% | 0.03 | 1,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 5,700 | 10,500 | 1,900 | 750 |
19/12/24 | 14,300 | 8,000 | 3,575 | 889 |
18/12/24 | 13,000 | 10,300 | 2,600 | 858 |
17/12/24 | 13,800 | 5,800 | 2,300 | 580 |
16/12/24 | 18,600 | 14,000 | 2,067 | 778 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)