Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
60.10 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VGR | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 60.1 | 0 0.00% | 0 | 0 |
19/12/2024 | 60.1 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/12/2024 | 61 | 1.1 +1.84% | 0.16 | 2,700 |
17/12/2024 | 59.9 | -0.6 -0.99% | 0.04 | 600 |
16/12/2024 | 60.5 | 0.6 +1.00% | 0.07 | 1,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 3,200 | 5,200 | 188 | 347 |
19/12/24 | 3,200 | 2,600 | 291 | 433 |
18/12/24 | 6,100 | 7,400 | 381 | 435 |
17/12/24 | 4,700 | 3,900 | 276 | 279 |
16/12/24 | 6,300 | 5,900 | 252 | 347 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)