Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
58.50 +2.00 (+3.54%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp VGR | 200 | |
| KL MUA chủ động | 100 | M |
| KL BÁN chủ động | 100 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 100% | 1 50% | 1 50% | 0 0% | 200 100% | 100 50% | 100 50% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
13:27:45 | M | 58.5 | +2.00 | 100 |
10:32:03 | B | 56.6 | +0.10 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
| Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
|---|---|---|---|---|---|
13:09:22 | VGR | 48.5 | 3,224,000 | 156,364,000,000 | 227,950,000,000 |
10:54:15 | VGR | 48.5 | 356,700 | 17,299,950,000 | 71,586,000,000 |
10:54:06 | VGR | 48.5 | 1,119,300 | 54,286,050,000 | 54,286,050,000 |
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
11/11/2025 | 58.5 | 2 +3.54% | 0.01 | 200 | 227.95 | 4,700,000 |
10/11/2025 | 56.6 | -1.6 -2.75% | 0.04 | 700 | 0 | 0 |
07/11/2025 | 58.8 | 0.3 +0.51% | 0.08 | 1,300 | 0 | 0 |
06/11/2025 | 58.5 | -0.4 -0.68% | 0.02 | 300 | 0 | 0 |
05/11/2025 | 58.9 | 2.4 +4.25% | 0.06 | 1,100 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)