Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Nhận OTP
7.10 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp VE2 | 0 | |
| KL MUA chủ động | 0 | M |
| KL BÁN chủ động | 0 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
| Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu | ||||
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
11/11/2025 | 7.1 | 0 0.00% | 0 | 0 | 0 | 0 |
10/11/2025 | 7.1 | 0 0.00% | 0 | 0 | 0 | 0 |
07/11/2025 | 7.1 | 0 0.00% | 0 | 0 | 0 | 0 |
06/11/2025 | 7.1 | 0 0.00% | 0 | 0 | 0 | 0 |
05/11/2025 | 7.1 | 0 0.00% | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)