Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
31.00 +2.20 (+7.64%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VCW | 100 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 100 100% | 100 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:45:15 | M | 31 | +2.20 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 31 | 2.2 +7.64% | 0 | 100 |
20/12/2024 | 31.9 | 0.1 +0.31% | 0.03 | 1,100 |
19/12/2024 | 31.8 | 3.7 +13.17% | 0 | 100 |
18/12/2024 | 28.1 | -0.3 -1.06% | 0.05 | 1,800 |
17/12/2024 | 28.1 | -0.7 -2.43% | 0.08 | 2,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 12,300 | 8,000 | 2,050 | 1,143 |
20/12/24 | 3,200 | 6,400 | 640 | 1,067 |
19/12/24 | 12,100 | 8,000 | 2,420 | 1,143 |
18/12/24 | 3,100 | 6,600 | 620 | 1,650 |
17/12/24 | 6,500 | 8,600 | 722 | 956 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)