Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
23.50 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VCR | 10,000 | |
KL MUA chủ động | 6,400 | M |
KL BÁN chủ động | 3,600 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 4 100% | 2 50% | 2 50% | 0 0% | 10,000 100% | 3,600 36% | 6,400 64% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:17:11 | B | 23.5 | 0.00 | 1,800 |
14:11:59 | M | 23.5 | 0.00 | 3,200 |
13:59:26 | B | 23.5 | 0.00 | 1,800 |
13:58:46 | M | 23.5 | 0.00 | 3,200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
14:08:13 | VCR | 20 | 550,000 | 11,000,000,000 | 11,000,000,000 |
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 23.5 | 0 0.00% | 0.24 | 10,000 |
20/12/2024 | 24.3 | 0.2 +0.83% | 0.08 | 3,400 |
19/12/2024 | 24 | -1.2 -4.76% | 0.1 | 4,000 |
18/12/2024 | 25.2 | 0.9 +3.70% | 0.02 | 600 |
17/12/2024 | 23.5 | 2 +9.30% | 0.07 | 2,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 36,300 | 15,900 | 1,729 | 935 |
20/12/24 | 15,800 | 11,900 | 752 | 850 |
19/12/24 | 22,100 | 34,500 | 1,700 | 1,725 |
18/12/24 | 4,200 | 43,100 | 350 | 1,105 |
17/12/24 | 19,700 | 12,400 | 616 | 517 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)