Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
26.00 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp VCP | 17,300 | |
| KL MUA chủ động | 2,800 | M |
| KL BÁN chủ động | 14,500 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 16 76.19% | 10 47.62% | 5 23.81% | 1 4.76% | 4,400 30.99% | 1,000 7.04% | 2,600 18.31% | 800 5.63% |
1K-10K | 5 23.81% | 1 4.76% | 4 19.05% | 0 0% | 9,800 69.01% | 1,000 7.04% | 8,800 61.97% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
14:44:40 | M | 26 | 0.00 | 1,000 |
14:30:17 | M | 26 | 0.00 | 100 |
14:27:46 | M | 26 | 0.00 | 100 |
14:19:15 | M | 25.9 | -0.10 | 100 |
14:12:41 | B | 25.9 | -0.10 | 1,500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2025 | 26 | 0 0.00% | 0.45 | 17,300 | 0 | 0 |
07/11/2025 | 26 | -0.1 -0.38% | 0.59 | 22,700 | 0 | 0 |
06/11/2025 | 26 | 0 0.00% | 0.25 | 9,500 | 0 | 0 |
05/11/2025 | 26.1 | 0.3 +1.16% | 0.84 | 32,300 | 0 | 0 |
04/11/2025 | 26 | -0.1 -0.38% | 0.64 | 24,600 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)