Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
8.90 -0.10 (-1.11%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VCM | 1,700 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 1,600 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 50% | 1 50% | 0 0% | 0 0% | 100 5.88% | 100 5.88% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 1 50% | 0 0% | 1 50% | 0 0% | 1,600 94.12% | 0 0% | 1,600 94.12% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:11:20 | M | 8.9 | -0.10 | 100 |
10:11:10 | - | 8.4 | -0.60 | 1,600 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 8.9 | -0.1 -1.11% | 0.01 | 1,700 |
20/12/2024 | 9 | 0 0.00% | 0 | 500 |
19/12/2024 | 9 | 0.7 +8.43% | 0.04 | 5,000 |
18/12/2024 | 8.3 | -0.1 -1.19% | 0 | 400 |
17/12/2024 | 8.4 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 2,200 | 3,800 | 314 | 543 |
19/12/24 | 9,200 | 6,800 | 1,022 | 618 |
18/12/24 | 3,700 | 3,800 | 336 | 271 |
17/12/24 | 3,200 | 5,600 | 533 | 509 |
16/12/24 | 3,900 | 4,800 | 433 | 600 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)