Tìm mã CK, công ty, tin tức
0.90 0.00 (0.00%)
# | Q1/16 |
---|---|
Doanh thu | 21 |
Các khoản giảm trừ | N/A |
Doanh thu thuần | 21 |
Giá vốn hàng bán | 18.3 |
Lợi nhuận gộp | 2.8 |
Thu nhập tài chính | 0 |
Chi phí tài chính | 6 |
Chi phí tiền lãi | 6 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A |
Chi phí bán hàng | N/A |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1.8 |
Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh | -5.1 |
Thu nhập khác | 0.3 |
Chi phí khác | -0.1 |
Thu nhập khác, ròng | 0.2 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | -4.8 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời | N/A |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại | N/A |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | N/A |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | -4.8 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | N/A |
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ | -4.8 |
EPS Quý | -969 |