Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
13.00 +0.15 (+1.17%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VAF | 100 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 100 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 0 0% | 1 100% | 0 0% | 100 100% | 0 0% | 100 100% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
11:01:20 | B | 13 | +0.15 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
09/01/2025 | 13 | 0.15 +1.17% | 0 | 100 |
08/01/2025 | 12.85 | -0.65 -4.81% | 0 | 100 |
07/01/2025 | 13.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
06/01/2025 | 13.5 | 0 0.00% | 0.04 | 2,800 |
03/01/2025 | 13.5 | 0.45 +3.45% | 0 | 100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
09/01/25 | 11,900 | 200 | 915 | 200 |
08/01/25 | 2,800 | 500 | 233 | 250 |
07/01/25 | 1,900 | 600 | 211 | 120 |
06/01/25 | 3,700 | 3,200 | 463 | 200 |
03/01/25 | 400 | 300 | 40 | 150 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)