Tìm mã CK, công ty, tin tức
24.80 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 307.5 | 254.6 | 82.8 | 20.5 | 18.49 | 90.21 | 16.4 | 14.21 | 86.62 |
2022 | Cả năm | 250 | 266.39 | 106.56 | 17.5 | 18.53 | 105.89 | 14 | 14.63 | 104.49 |
2021 | Cả năm | 231.6 | 229.36 | 99.03 | 15.6 | 16.05 | 102.88 | 12.5 | 12.65 | 101.18 |
2020 | Cả năm | 175 | 213.14 | 121.8 | 12 | 14.47 | 120.62 | 9.6 | 11.49 | 119.71 |