Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
39.20 +0.10 (+0.26%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp UIC | 200 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 100 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 100% | 1 50% | 1 50% | 0 0% | 200 100% | 100 50% | 100 50% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:26:26 | B | 39.2 | +0.10 | 100 |
13:00:02 | M | 40 | +0.90 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 39.2 | 0.1 +0.26% | 0.01 | 200 |
20/12/2024 | 39.1 | -0.4 -1.01% | 0.02 | 500 |
19/12/2024 | 39.5 | 0.45 +1.15% | 0.06 | 1,500 |
18/12/2024 | 39.05 | -0.1 -0.26% | 0.04 | 900 |
17/12/2024 | 39.15 | 0.1 +0.26% | 0.04 | 1,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 1,600 | 2,400 | 178 | 343 |
20/12/24 | 16,800 | 1,400 | 884 | 233 |
19/12/24 | 19,800 | 5,400 | 762 | 360 |
18/12/24 | 21,500 | 4,800 | 768 | 400 |
17/12/24 | 11,800 | 4,800 | 437 | 480 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)