Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
14.10 +1.80 (+14.63%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp UEM | 100 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 100 100% | 100 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:09:44 | M | 14.1 | +1.80 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
27/12/2024 | 14.1 | 1.8 +14.63% | 0 | 100 |
26/12/2024 | 10 | 0.6 +6.38% | 0 | 400 |
25/12/2024 | 9.4 | 0 0.00% | 0 | 0 |
24/12/2024 | 9.4 | 0 0.00% | 0 | 0 |
23/12/2024 | 9.4 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
27/12/24 | 1,100 | 100 | 550 | 100 |
26/12/24 | 2,600 | 400 | 520 | 133 |
25/12/24 | 2,000 | 0 | 1,000 | NaN |
24/12/24 | 2,000 | 0 | 2,000 | NaN |
23/12/24 | 2,000 | 0 | 2,000 | NaN |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)