Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
3.70 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp UDC | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 3.7 | 0 0.00% | 0 | 0 |
20/12/2024 | 3.8 | 0 0.00% | 0.05 | 12,500 |
19/12/2024 | 3.9 | 0 0.00% | 0.01 | 3,600 |
18/12/2024 | 3.9 | 0 0.00% | 0 | 200 |
17/12/2024 | 3.9 | 0.1 +2.63% | 0.01 | 2,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 27,000 | 111,500 | 818 | 2,478 |
19/12/24 | 13,300 | 44,000 | 578 | 1,375 |
18/12/24 | 10,000 | 116,200 | 909 | 3,228 |
17/12/24 | 33,700 | 75,700 | 1,605 | 1,992 |
16/12/24 | 105,000 | 143,700 | 1,641 | 2,661 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)