Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


13.60 +0.60 (+4.62%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TYA | 15,000 | |
KL MUA chủ động | 2,800 | M |
KL BÁN chủ động | 5,300 | B |
KL Khớp phiên ATO | 6,800 | |
KL Khớp phiên ATC | 100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 14 73.68% | 4 21.05% | 9 47.37% | 1 5.26% | 4,100 27.33% | 800 5.33% | 3,200 21.33% | 100 0.67% |
1K-10K | 5 26.32% | 2 10.53% | 1 5.26% | 2 10.53% | 10,900 72.67% | 2,000 13.33% | 1,000 6.67% | 7,900 52.67% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:05 | - | 13.6 | +0.60 | 100 |
14:15:54 | M | 13.65 | +0.65 | 100 |
14:20:15 | B | 13.4 | +0.40 | 1,000 |
14:12:03 | M | 13.65 | +0.65 | 1,000 |
13:02:59 | B | 13.2 | +0.20 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
11/04/2025 | 13.6 | 0.6 +4.62% | 0.2 | 15,000 |
10/04/2025 | 13 | 0.85 +7.00% | 0.07 | 5,700 |
09/04/2025 | 12.15 | -0.9 -6.90% | 0.62 | 50,700 |
08/04/2025 | 13.05 | -0.95 -6.79% | 0.15 | 11,100 |
04/04/2025 | 14 | -0.5 -3.45% | 0.52 | 38,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
11/04/25 | 18,300 | 41,400 | 389 | 767 |
10/04/25 | 32,900 | 5,700 | 700 | 1,900 |
09/04/25 | 50,700 | 61,400 | 845 | 830 |
08/04/25 | 11,100 | 45,900 | 2,775 | 918 |
04/04/25 | 43,800 | 45,400 | 1,019 | 927 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)