Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
13.40 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TYA | 800 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 800 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 100% | 0 0% | 2 100% | 0 0% | 800 100% | 0 0% | 800 100% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:16:53 | B | 13.4 | 0.00 | 100 |
09:16:17 | B | 13.4 | 0.00 | 700 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 13.4 | 0 0.00% | 0.01 | 800 |
20/12/2024 | 13.4 | 0 0.00% | 0.01 | 400 |
19/12/2024 | 13.4 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/12/2024 | 13.4 | -0.1 -0.74% | 0.01 | 600 |
17/12/2024 | 13.5 | 0 0.00% | 0.04 | 3,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 3,300 | 9,200 | 330 | 1,314 |
20/12/24 | 10,100 | 22,800 | 777 | 1,900 |
19/12/24 | 4,900 | 30,000 | 700 | 2,143 |
18/12/24 | 25,700 | 34,400 | 2,570 | 1,811 |
17/12/24 | 20,600 | 23,900 | 1,144 | 1,707 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)