Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
19.30 +0.05 (+0.26%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TVS | 35,200 | |
KL MUA chủ động | 12,400 | M |
KL BÁN chủ động | 16,700 | B |
KL Khớp phiên ATO | 6,000 | |
KL Khớp phiên ATC | 100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 13 52% | 7 28% | 5 20% | 1 4% | 3,900 11.08% | 2,200 6.25% | 1,600 4.55% | 100 0.28% |
1K-10K | 12 48% | 4 16% | 7 28% | 1 4% | 31,300 88.92% | 10,100 28.69% | 15,100 42.9% | 6,100 17.33% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:03 | - | 19.3 | +0.05 | 100 |
14:11:34 | M | 19.15 | -0.10 | 3,400 |
14:09:10 | M | 19.15 | -0.10 | 3,700 |
14:06:04 | M | 19.15 | -0.10 | 700 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 19.3 | 0.05 +0.26% | 0.67 | 35,200 |
20/12/2024 | 19.25 | 0.1 +0.52% | 0.46 | 25,000 |
19/12/2024 | 19.15 | -0.1 -0.52% | 1.12 | 58,900 |
18/12/2024 | 19.25 | -0.1 -0.52% | 1.28 | 66,300 |
17/12/2024 | 19.35 | -0.15 -0.77% | 0.49 | 25,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 52,100 | 41,900 | 585 | 822 |
20/12/24 | 142,400 | 108,900 | 996 | 1,675 |
19/12/24 | 215,900 | 147,500 | 1,499 | 1,993 |
18/12/24 | 209,300 | 154,900 | 1,395 | 2,498 |
17/12/24 | 177,200 | 127,400 | 1,790 | 1,874 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)