Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
15.60 -0.05 (-0.32%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp TVS | 18,600 | |
| KL MUA chủ động | 5,500 | M |
| KL BÁN chủ động | 13,100 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 24 80% | 13 43.33% | 10 33.33% | 1 3.33% | 4,600 24.73% | 2,400 12.9% | 2,000 10.75% | 200 1.08% |
1K-10K | 6 20% | 2 6.67% | 4 13.33% | 0 0% | 14,000 75.27% | 2,900 15.59% | 11,100 59.68% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
13:47:35 | M | 15.6 | -0.05 | 200 |
13:46:42 | M | 15.6 | -0.05 | 100 |
13:36:27 | B | 15.55 | -0.10 | 200 |
13:34:36 | M | 15.6 | -0.05 | 200 |
13:21:44 | M | 15.55 | -0.10 | 500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2025 | 15.6 | -0.05 -0.32% | 0.29 | 18,600 | 0 | 0 |
16/12/2025 | 15.65 | 0.25 +1.62% | 1.53 | 98,900 | 0 | 0 |
15/12/2025 | 15.4 | 0 0.00% | 3.27 | 211,400 | 0 | 0 |
12/12/2025 | 15.4 | -0.3 -1.91% | 3.35 | 215,700 | 6.01 | 382,607 |
11/12/2025 | 15.7 | -0.05 -0.32% | 1.15 | 73,000 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)