Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Nhận OTP
9.80 -0.90 (-8.41%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TTL | 34,500 | |
KL MUA chủ động | 13,000 | M |
KL BÁN chủ động | 20,500 | B |
KL Khớp phiên ATC | 500 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 500 |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | - | 9.8 | -0.90 | 500 |
14:29:38 | M | 10 | -0.70 | 100 |
14:18:23 | B | 9.8 | -0.90 | 100 |
14:07:55 | B | 9.8 | -0.90 | 200 |
13:28:21 | M | 10.1 | -0.60 | 300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
06/01/2025 | 9.8 | -0.9 -8.41% | 0.34 | 34,500 |
03/01/2025 | 10.7 | -0.9 -7.76% | 0.15 | 14,000 |
02/01/2025 | 11.6 | -0.1 -0.85% | 0.14 | 12,400 |
31/12/2024 | 11.7 | -0.4 -3.31% | 0.07 | 6,400 |
30/12/2024 | 12.1 | 0.1 +0.83% | 0.15 | 12,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
03/01/25 | 16,400 | 55,700 | 373 | 530 |
02/01/25 | 15,200 | 48,000 | 292 | 640 |
31/12/24 | 8,800 | 63,000 | 226 | 788 |
30/12/24 | 24,300 | 51,700 | 450 | 638 |
27/12/24 | 46,600 | 83,600 | 590 | 796 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)