Tìm mã CK, công ty, tin tức
20.00 +2.00 (+11.11%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 192 | 241.31 | 125.68 | 7.92 | 8.69 | 109.71 | 6.34 | 6.65 | 105 |
2022 | Cả năm | 166.5 | 291.99 | 175.37 | 7.53 | 8.35 | 110.9 | 6.02 | 6.34 | 105.22 |
2021 | Cả năm | 128.53 | 154.01 | 119.82 | 7.09 | 7.44 | 105.01 | 5.67 | 6.28 | 110.78 |
2020 | Cả năm | 113.55 | 116.56 | 102.66 | 6.75 | 7.09 | 105 | 5.4 | 6.08 | 112.6 |