Tìm mã CK, công ty, tin tức
13.30 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 685 | 510.72 | 74.56 | 12.5 | -33.38 | -267.04 | 10 | -33.67 | -336.68 |
2022 | Cả năm | 683 | 675.97 | 98.97 | 35 | 36.21 | 103.45 | 28 | 28.68 | 102.44 |
2021 | Cả năm | 600 | 624.6 | 104.1 | 17 | 29.57 | 173.93 | 13.6 | 24.29 | 178.61 |
2020 | Cả năm | 650 | 596.84 | 91.82 | 12.5 | 11.18 | 89.4 | 10 | 11.18 | 111.75 |
2019 | 2 | 363.55 | 0 | 0 | 2.98 | 0 | 0 | 2.38 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 321.46 | 88.42 | -15.52 | -521.14 | -15.52 | -651.42 |