Tìm mã CK, công ty, tin tức
17.30 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 800 | 1,012 | 126.54 | 33 | 34.75 | 105.3 | 26.4 | 27.71 | 104.97 |
2022 | Cả năm | 565 | 732.87 | 129.71 | 30 | 29.21 | 97.37 | 24 | 22.92 | 95.48 |
2021 | Cả năm | 610 | 519.96 | 85.24 | 23.75 | 19.13 | 80.53 | 19 | 15.3 | 80.52 |
2020 | Cả năm | 750 | 586.88 | 78.25 | 34.5 | 21.1 | 61.15 | 27 | 16.23 | 60.11 |
2019 | 2 | 620 | 0 | 0 | 28 | 0 | 0 | 22.4 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |