Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


78.10 +5.10 (+6.99%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TRC | 618,700 | |
KL MUA chủ động | 299,500 | M |
KL BÁN chủ động | 295,300 | B |
KL Khớp phiên ATO | 19,700 | |
KL Khớp phiên ATC | 4,100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 298 70.45% | 100 23.64% | 197 46.57% | 1 0.24% | 69,600 11.26% | 37,600 6.08% | 31,800 5.14% | 200 0.03% |
1K-10K | 114 26.95% | 69 16.31% | 44 10.4% | 1 0.24% | 272,600 44.1% | 177,300 28.68% | 91,200 14.75% | 4,100 0.66% |
10K-50K | 10 2.36% | 4 0.95% | 5 1.18% | 1 0.24% | 217,700 35.22% | 80,000 12.94% | 118,000 19.09% | 19,700 3.19% |
50K-200K | 1 0.24% | 0 0% | 1 0.24% | 0 0% | 58,200 9.42% | 0 0% | 58,200 9.42% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:02 | - | 78.1 | +5.10 | 4,100 |
14:29:55 | B | 78.1 | +5.10 | 200 |
14:28:44 | B | 78.1 | +5.10 | 500 |
14:27:23 | B | 78.1 | +5.10 | 100 |
14:25:51 | B | 78.1 | +5.10 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
13/02/2025 | 78.1 | 5.1 +6.99% | 47.58 | 618,700 |
12/02/2025 | 73 | 3.5 +5.04% | 18.67 | 260,700 |
11/02/2025 | 69.5 | 0.5 +0.72% | 4.49 | 64,800 |
10/02/2025 | 69 | -1.4 -1.99% | 14.13 | 203,200 |
07/02/2025 | 70.4 | -2.5 -3.43% | 24.89 | 346,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
13/02/25 | 661,500 | 618,700 | 1,129 | 1,836 |
12/02/25 | 519,400 | 444,600 | 948 | 1,335 |
11/02/25 | 248,700 | 119,500 | 858 | 956 |
10/02/25 | 394,800 | 359,800 | 755 | 1,232 |
07/02/25 | 556,900 | 571,400 | 1,232 | 1,190 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)