Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
7.17 -0.53 (-6.88%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TPC | 100 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 100 100% | 100 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
11:14:08 | M | 7.17 | -0.53 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 7.17 | -0.53 -6.88% | 0 | 100 |
20/12/2024 | 7.7 | 0.05 +0.65% | 0 | 100 |
19/12/2024 | 7.65 | -0.1 -1.29% | 0.02 | 2,000 |
18/12/2024 | 7.75 | -0.05 -0.64% | 0 | 300 |
17/12/2024 | 7.8 | -0.05 -0.64% | 0 | 400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 2,700 | 4,800 | 225 | 600 |
20/12/24 | 1,100 | 6,200 | 367 | 517 |
19/12/24 | 2,000 | 5,000 | 1,000 | 625 |
18/12/24 | 1,000 | 5,200 | 1,000 | 371 |
17/12/24 | 1,000 | 7,600 | 500 | 760 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)