Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


11.20 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TPC | 15,300 | |
KL MUA chủ động | 300 | M |
KL BÁN chủ động | 15,000 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 3 50% | 3 50% | 0 0% | 0 0% | 300 1.96% | 300 1.96% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 3 50% | 0 0% | 3 50% | 0 0% | 15,000 98.04% | 0 0% | 15,000 98.04% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:00:00 | M | 11.2 | 0.00 | 100 |
11:17:06 | B | 10.8 | -0.40 | 5,000 |
10:05:08 | M | 11.2 | 0.00 | 100 |
10:01:51 | B | 11 | -0.20 | 6,000 |
10:11:01 | M | 11.3 | +0.10 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
21/03/2025 | 11.2 | 0 0.00% | 0.17 | 15,300 |
20/03/2025 | 11.2 | 0.05 +0.45% | 0.15 | 13,900 |
19/03/2025 | 11.15 | 0.15 +1.36% | 0.12 | 10,900 |
18/03/2025 | 11 | -0.4 -3.51% | 0.27 | 24,100 |
17/03/2025 | 11.4 | 0.4 +3.64% | 0.86 | 77,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
21/03/25 | 40,600 | 36,400 | 2,707 | 1,733 |
20/03/25 | 28,100 | 47,400 | 2,555 | 1,896 |
19/03/25 | 27,200 | 38,100 | 1,600 | 1,465 |
18/03/25 | 31,300 | 79,700 | 1,956 | 2,846 |
17/03/25 | 129,800 | 109,800 | 2,704 | 2,387 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)